|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 » 越南语数字词汇
| 
                 
                  越南语数字词汇 0  không 1  một 2  hai 3  ba 4  bốn 5  năm 6  sáu 7  bảy 8  tám 9  chín 10  mười 11  mười một 12  mười hai 13  mười ba 14  mười bốn 15  mười lâm 16  mười sáu 17  mười bảy 18  mười tám 19  mười chín 20  hai mươi 21  hai mươi mốt 30  ba mươi 40  bốn mươi 50  năm mươi 60  sáu mươi 70  bảy mươi 80  tám mươi 90  chín mươi 100   một trăm 1000  một ngàn 一百万một triệu  | 
 
                    
                     |