|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 » 越南语场所词汇
| 
                 
                  邮局= bưu điện 博物馆= Bảo tàng 银行= Ngân hàng 警察局= sở cảnhsát 医院= Bệnhviện 药房= hiệu thuốc 商店= Cửa hàng 餐馆  quán ăn 学校= Trường học 教堂= Nhà thờ 洗手间= toilet 街道= đường phố 广场= Quảng trường 大山= Núi 山丘= đối 海洋= đại dương 湖泊= hồ 河流= Sông 塔= Tháp 桥= Cầu 教室= lớp học 宿舍= ký túc xá | 
 
                    
                     |