|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 » 越南语花卉词汇
| 
                 
                 白兰花hoa bạch lan 百合花hoa bách hợp
 报春花hoa nghênh xuân
 报春梅hoa mai nghênh xuân
 茶花hoa trà
 常春藤cây thường xuân
 雏菊hoa cúc non
 春莲hoa huệ phục sinh
 倒挂金钟hoa vãn anh
 丁香hoa đinh hương
 冬青cây nhựa ruồi
 杜鹃花hoa đõ quyên
 番红花hoa nghệ tây
 风信子cây huệ dạ hương
 桂花hoa quế
 海棠hoa hải đường
 荷花hoa sen
 蝴蝶兰hoa lan hồ điệp
 鸡冠花hoa mao gà
 剑兰hoa lan kiếm
 菊花hoa cúc
 康乃馨 hoa cẩm chướng
 | 
 
                    
                     |