|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 【越南语学习网】越南语礼节词汇
| 
                 
                 更多越南语词汇http://vie.tingroom.com/cihui/ynyflch/ 
 元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
 春节 tết ( tết ta )
 过年 ăn tết
 爆竹 pháo
 鞭炮 pháo ,bánh pháo
 冲天炮 pháo thăng thiên
 烟花 pháo hoa
 除夕 giao thừa
 守岁 thức đêm 30 đón giao thừa
 年夜饭 bữa tiệc đêm giao thừa
 拜年 đi chúc tết
 磕头 rập đầu lạy
 吃饺子 ăn sủi cảo
 团圆 đoàn viên ( đoàn tụ )
 年糕 bánh tết
 春卷 nem rán
 祭祖 cúng tổ tiên
 祖宗牌位 bài vị của tổ tiên
 供桌 bàn thờ
 年货 hàng tết
 灯笼 đèn lồng
 春联 câu đối tết
 春节联欢 liên hoan mừng năm mới
 压岁钱 tiền mừng tuổi
 恭贺新禧 chúc mừng năm mới
 四季节日 ngày lẽ hội bốn mùa
 元宵节 tết nguyên tiêu
 元宵 Nguyên tiêu
 灯会 hội hoa đăng
 踩高跷 đi cà kheo
 赶庙会 đi trẩy hội
 国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ
 植树节 tết trồng cây
 清明节 tết Thanh minh
 踏青 đạp thanh
 扫墓 tảo mộ
 
 忌辰 ngày giỗ
 祭品 đồ cúng
 祭祀 cúng tế
 祭文 văn tế
 端午节 tết Đoan ngọ
 粽子 bánh chưng
 耍龙灯 chơi đèn rồng
 舞狮 múa sư tử
 赛龙舟 đua thuyền rồng
 
 | 
 
                    
                     |