|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语常用口语
| 
                 
                 hẳng lượng sức mình 自不量力
 muốn nói nhưng lại thôi.
 欲言又止
 Anh có giỏi thì ......
 你有本事就。。。。。。
 anh dưa vào cái gi ......
 你凭什么。。。。
 anh dưa vào cái gi mà nói tôi như thế?
 你凭什么这样说我?
 bị sa thải
 抄鱿鱼
 hầu như
 差不多
 ác mộng
 恶梦
 xếp hàng
 排队
 anh đang nghĩ gì vậy?
 你在想什么啊?
 
 来源:越南语学习网
 | 
 
                    
                     |