|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语礼貌用语
| 
                 
                 Mời 請 Cảm ơn 謝謝!
 Xin lỗi 對不起
 Xin hỏi 請問
 Anh đi nhé 請慢走
 Mời dùng 請慢用
 Có chuyện gì không? 有事嗎?
 Không thành vấn đề! 沒有問題!
 Xin đợi một chút 請稍後
 Làm phiền một chút 打擾一下!
 Đừng khách sáo 不客氣!
 Không sao ! 沒關係!
 Cảm phiền anh nha 麻煩你了
 Nhờ anh nha 拜託你了
 Hoan nghênh 歡迎光臨!
 Cho qua 借過
 Xin giúp giúm 請幫幫忙
 Đây là vinh hạnh của tôi 這是我的榮幸
 Cạn chén (cạn ly) 乾杯!
 | 
 
                    
                     |