- UID
- 12794
- 帖子
- 8751
- 积分
- 11216
- 学分
- 55257 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 797 小时
|
越南语词汇 » 越南语禽类词汇
八哥con sao 白鹦vẹt mào 百灵chim sơn ca 斑鸠chim ngói 苍鹭con diệc mốc 苍鹰chim ngư 雏鸟chim non 翠鸟chim bói cá 大雁chim nhạn 雕chin đại bàng 杜鹃chim đọ quyên 蜂雀chim ruồi 凤凰phượng hoàng 鸽子chim bồ câu 海燕chim hải yến 鹤hạc 黑鸟chim hét 红雀chim sẻ ức đỏ 候鸟chim di cư 画眉chim họa mi 黄鹂chim hoàng ly 黄雀chim hoàng yến 火鸡gà tây 火烈鸟chim hồng hạc 极乐鸟chim sáo cờ 金丝雀chim hoàng yến 孔雀con công 麻雀chim se 猫头鹰cú mèo 山雀chim sẻ ngô 秃鹰kền kền khoang cổ 鸵鸟đà điểu 乌鸦quạ 喜鹊chim khách 燕雀chim yến tước 燕子chem én 野鸭vịt giời 夜莺chim dạ oanh 莺chim chích 鹦鹉con vẹt 鹰chim ưng 鸢diều hâu 鸳鸯uyên ương 云雀chim chiền chiện 啄木鸟chim gõ kiến |
|