单元音后加辅音: ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp at ăt ât ec em en eng ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơm ơn ơp ơt uc um un ung up ut ưc ưng ưt
二合元音:ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oi ôi ơi ua uê ui uy ưa ưi ưu
——要长期大量地积累语言单位。这里所说语言单位是字、词、词组、短语和句子、以及这些语言单位之间的有机组合。任何一个人要想做到“出口成章”,一定是长期积累大量的语言单位,而且这些语言单位几乎都是现成的。只有这样,当你开口说话时,你所要组合的次数和频率才会减少。以“mình rất sung sướng là vì cuộc sống mới đã đến với ta ”(我很幸福,因为新的生活向我们走来了)为例,如果我们把句子里的语言单位进行这样的分割和组合,那么,“mình rất sung sướng + là vì + cuộc sống mới + đã đến với ta "就变成了4个语言单位。假如整个句子的语言单位平时没有积累,不是现成的,情况就会是这样“mình + rất + sung + sướng + là + vì + cuộc + sống + mới + đã + đến + với + ta ”需进行13次组合,加上声调变化,组合频率高达26次之多。以4次组合与26次组合相比,其道理是不言而喻的。