Board logo

标题: 越南语词汇 » 越南语场所词汇 [打印本页]

作者: 幽幽草    时间: 2015-11-3 14:01     标题: 越南语词汇 » 越南语场所词汇

邮局= bưu điện

博物馆= Bảo tàng

银行= Ngân hàng

警察局= sở cảnhsát

医院= Bệnhviện

药房= hiệu thuốc

商店= Cửa hàng

餐馆  quán ăn

学校= Trường học

教堂= Nhà thờ

洗手间= toilet

街道= đường phố

广场= Quảng trường

大山= Núi

山丘= đối

海洋= đại dương

湖泊= hồ

河流= Sông

塔= Tháp

桥= Cầu

教室= lớp học

宿舍= ký túc xá






欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) Powered by Discuz! 7.2