Board logo

标题: 越南语词汇 »越南语电脑词汇 [打印本页]

作者: 幽幽草    时间: 2015-11-5 09:01     标题: 越南语词汇 »越南语电脑词汇

电缆: Dây cáp

电源线: Dây điện nguồn

支架: Giá đỡ

DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC

声音电缆: Cáp âm thanh

多媒体台座: Bộ loa đứng Multimedia

显示器和支架 : Màn hình và Giá đỡ

前面板 Phía trước

后面板: Phía sau

底部: Phần đáy

Menu(菜单)按钮 : Nút MENU

调整按钮 : Nút Adjust

“进入”按钮: Nút Enter

电源按钮:Nút nguồn điện

电源指示灯:Đèn báo nguồn điện

电源端口:Cổng nguồn điện

信号电缆:Cáp tín hiệu

倾斜/转动基座:Chân đế Nghiêng/Xoay

显示器驱动程序:Chương trình điều khiển Màn hình,

Natural Color 软件:phần mềm Màu Tự nhiên

bộ vi xử lý: 微处理器(中央处理器)

ổ đĩa cứng :光驱

bộ nhớ trong:内存

ổ đĩa mềm 软盘驱动器

bàn phím :键盘

chuột :鼠标

ổ đọc đĩa DVD:DVD 光驱

đĩa CDROM:CD盘

đĩa CDREWERITE:CDR盘

cạc âm thanh :声卡

cạc màn hình :显示卡

INTERNET CAMERA:摄像头

LOA :音箱

Máy in :打印机

Máy quét :扫描仪

MỰC IN :墨水

thiết bị mạng: 网络设备

ổ đĩa cứng : 光驱

ổ đọc đĩa DVD: DVD 光驱

đĩa CDROM :CD盘

đĩa CDREWERITE:CDR盘

cạc âm thanh :声卡

cạc màn hình :显卡

INTERNET CAMERA :摄像头

FAX MODEM :调制调解器

TV BOX /TV CARD :机顶盒

MỰC IN :墨盒

bo mạch chủ :主板

BỘ LƯU ĐIỆN :电源保护器

Quạt CPU:CPU风扇

Router 路由器






欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) Powered by Discuz! 7.2