Board logo

标题: 越南语词汇 » 越南语分类词汇 »越南语台球词汇 [打印本页]

作者: 幽幽草    时间: 2015-12-10 08:28     标题: 越南语词汇 » 越南语分类词汇 »越南语台球词汇

彩球billiards màu

红球viên đỏ

击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ

计时器máy đếm giờ

记分板bảng ghi điểm

落袋rơi xuống lỗ

目标球viên billiards mục tiêu

平击 đâm ngang

球棒gậy chơi billiards

球棒架giá để gậy

球袋túi để viên billiards

台球房phòng chơi billiards

台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards

台球台bàn billiards

弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi

旋转球 viên billiards lăn tròn

主球viên billiards chính






欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) Powered by Discuz! 7.2