- UID
- 12794
- 帖子
- 8753
- 积分
- 11219
- 学分
- 55277 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 798 小时
|
越南语词汇 » 越南语花卉词汇
白兰花hoa bạch lan
百合花hoa bách hợp
报春花hoa nghênh xuân
报春梅hoa mai nghênh xuân
茶花hoa trà
常春藤cây thường xuân
雏菊hoa cúc non
春莲hoa huệ phục sinh
倒挂金钟hoa vãn anh
丁香hoa đinh hương
冬青cây nhựa ruồi
杜鹃花hoa đõ quyên
番红花hoa nghệ tây
风信子cây huệ dạ hương
桂花hoa quế
海棠hoa hải đường
荷花hoa sen
蝴蝶兰hoa lan hồ điệp
鸡冠花hoa mao gà
剑兰hoa lan kiếm
菊花hoa cúc
康乃馨 hoa cẩm chướng |
|