边线dường biên dọc 持球giữ cầu 重发球phát lại 出界ra ngoài 触网chạm lưới 大力扣杀đập mạnh 得分 được điểm 底线 đường biên ngang 发球区chỗ phát cầu 反手击球quất trái tay 反手扣杀 đập trái tay 高平球cầu nằm ngang trên cao 后场sau sân 接球方bên đỡ cầu 开球phát cầu 开球方bên phát cầu 拉长球quả cầu kéo dài 连击quất đúp 前场trước sân 网前推托bỏ nhỏ 羽毛球cầu lông 羽毛球场sân cầu lông 羽毛球拍 vợt cầu lông 羽毛球网lưới cầu lông 正手击球quất thuận tay 中场giữa sân 中线trung tuyến |