彩球billiards màu 红球viên đỏ 击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ 计时器máy đếm giờ 记分板bảng ghi điểm 落袋rơi xuống lỗ 目标球viên billiards mục tiêu 平击 đâm ngang 球棒gậy chơi billiards 球棒架giá để gậy 球袋túi để viên billiards 台球房phòng chơi billiards 台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards 台球台bàn billiards 弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi 旋转球 viên billiards lăn tròn 主球viên billiards chính |