- UID
- 12794
- 帖子
- 8753
- 积分
- 11219
- 学分
- 55277 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 798 小时
|
越南语词汇 »越南语家庭称谓词
阿姨dì 表弟em họ 表哥 anh họ 表妹 em họ 伯父 bác 伯母 bác gái 伯祖父ông bác 伯祖母bàbác 弟弟 em trai 弟媳 em dâu 儿媳 con dâu 儿子 con trai 父亲 bố/ba/cha 哥哥 anh trai 公公 bốchồng 姑父 bác 姑姑 cô 姑丈 chú 姐夫 anh rể 姐姐 chịgái 舅舅 bác 舅妈 mợ 妹夫 em rể 妹妹 em gái 母亲 mẹ/má 女儿 con gái 女婿 con rể 婆婆 mẹchồng 妻子 vợ 丈夫 chồng 亲家公 ông thông gia 亲家母 bàthông gia 嫂子 chịdâu 婶婶 thím 叔叔 chú 叔祖父/叔公 ông chú 叔祖母/叔婆 bàthím 孙女 cháu gai 孙子 cháu trai 堂弟 em họ 堂哥 anh họ 堂妹 em họ 外甥 cháu ngoại 外甥女 cháu gái bên ngoại |
|