- UID
- 12794
- 帖子
- 8753
- 积分
- 11219
- 学分
- 55277 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 798 小时
|
越南语词汇 »越南语饮食词汇2
电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi áp suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi áp suất 隔水蒸chưng cách thủy 锅铲xẻng cơm 锅盖nắp xoong 烘sấy 红烧kho 胡萝卜素cảrôtin 加热hâm 煎rán 椒盐muối ớt 绞肉机máy xay thịt 咖啡壶bình pha cà phê 开罐器cái mở nắp hộp 开瓶器cái mở nút chai 烤quay 烤面包机lò nướng bánh mì 苦 đắng 筷子đũa 辣cay 老già lửa 凉拌nộm 漏斗cái phễu 滤斗phễu lọc 铝锅 nồi nhôm 麻辣cay và tê |
|