- UID
- 12794
- 帖子
- 8751
- 积分
- 11216
- 学分
- 55257 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 797 小时
|
越南语词汇 »越南语地方戏曲词汇
越南语地方戏曲词汇
楚剧Sở kịch 川剧Xuyên kịch 赣剧Cán kịch 桂剧Quế kịch 汉剧Hán kịch 沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc kịch Hoa Cổ 滑稽戏hài kịch 淮剧Hoài kịch 黄梅戏nhạc kịch Hoàng Mai 徽剧Huy kịch 晋剧Tấn kịch 京剧kinh kịch 昆剧Côn kịch 吕剧Lữ kịch 评剧Bình kịch 黔剧Kiềm kịch 秦剧kịch Thiểm Tây 绍剧Thiệu kịch 婺剧Vụ kịch 锡剧Tích kịch 湘剧Tương kịch 扬剧kịch Dương 豫剧Dự kịch 粤剧Việt kịch 越剧Việt kịch 藏剧kịch Tibetan 壮剧Kịch Choang |
|